|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
địa vị
| rang; place; situation; position; condition; état | | | ở địa vị hàng đầu | | occuper le premier rang | | | Nó không xứng ở địa vị ấy | | il n'est pas digne d'être à cette place | | | Địa vị xã hội | | situation sociale; position sociale | | | có địa vị cao trong xã hội | | | tenir le haut du pavé |
|
|
|
|