Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
địa vị


rang; place; situation; position; condition; état
ở địa vị hàng đầu
occuper le premier rang
Nó không xứng ở địa vị ấy
il n'est pas digne d'être à cette place
Địa vị xã hội
situation sociale; position sociale
có địa vị cao trong xã hội
tenir le haut du pavé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.